Có 2 kết quả:

行貨 háng huò ㄏㄤˊ ㄏㄨㄛˋ行货 háng huò ㄏㄤˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) authorized goods
(2) genuine goods
(3) crudely-made goods

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) authorized goods
(2) genuine goods
(3) crudely-made goods

Bình luận 0